Over 16,550,123 people are on fubar.
What are you waiting for?

Hoai Linh's blog: "hoailinh"

created on 01/12/2015  |  http://fubar.com/hoailinh/b361422

Thì hiện tại đơn (Simple Present) trong tiếng Anh dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên (regular action), theo thói quen (habitual action) hoặc một hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật.

VD: I walk to school every day - tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.

Khi chia động từ ở thì hiện tại đơn, đối với ngôi thứ nhất (I)thứ hai (you) và ngôi thứ ba số nhiều (they)động từ không phải chia, chúng ta sử dụng động từ nguyên thể không To như ở ví dụ trên. Đối với ngôi thứ ba số ít (he, she, it, tên riêng, ...), phải có "s" hoặc "es" ở sau động từ.

- Diễn tả một thói quen hằng ngày:

  • The news usually starts at 7.00 every evening: Bản tin thường bắt đầu vào lúc 7.00 giờ.
  • He doesn't come here very often: Anh ấy không tới đây thường xuyên.

- Một sự thật hiển nhiên:

  • Water freezes at 0° C: Nước đóng băng ở 0 độ C.
Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hay lịch trình:
  • The plane leaves at 8.00 tomorrow morning: Máy bay cất cánh vào lúc 8.00 giờ sáng mai.
Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn có thể diễn tả những cảm xúc, suy nghĩ chỉ mang tính chất tức thời và không kéo dài trong tương lai.
  • They don't ever agree with us: Họ chưa bao giờ đồng ý với chúng ta.


Cấu trúc

- Câu khẳng định

S + V + (O)

Ghi chú:
S: Chủ ngữ
V: động từ
O: tân ngữ

Chú ý: Nếu chủ ngữ của của câu thuộc ngôi thứ 3 số ít thì chúng ta thêm 's' hay 'es' vào sau động từ.

Ví dụ:

  • They drive to the office every day.
  • Water freezes at 0° C or 32° F.


- Câu phủ định

S + do not/don't + V + (O)
     S + does not/doen't + V + (O)

Ví dụ:

  • They don't ever agree with us.
  • He doesn't want you to do it.


- Câu nghi vấn

(Từ để hỏi +) Do/does + S + V + (O)? 
       (Từ để hỏi +) Don't/doesn't + S + V + (O)?
     (Từ để hỏi +) Do/does S + not + V + (O)?


Ví dụ:

  • Do you understand what I am trying to say?
  • What does this expression mean?



Lưu ý: Thường dùng thời hiện tại đơn với một số các phó từ chỉ thời gian như today, present day, nowadays,... và với các phó từ chỉ tần suất như: always, sometimes, often, every + thời gian ...
Simple present thường không dùng để diễn đạt hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại (now), ngoại trừ với các động từ thể hiện trạng thái (stative verb) như sau: have, know, believe, hear ,see ,smell ,wish, understand ,hate, love, like ,want, sound , need, appear, seem, taste, own,...
Các từ trong danh sách trên thường cũng không bao giờ xuất hiện trong thời tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn...).

Khóa học "Làm chủ tiếng Anh" dành cho người mới bắt đầu, người bị mất gốc tiếng Anh và muốn cải thiện ngữ pháp, từ vựng.

Leave a comment!
html comments NOT enabled!
NOTE: If you post content that is offensive, adult, or NSFW (Not Safe For Work), your account will be deleted.[?]

giphy icon
blog.php' rendered in 0.2607 seconds on machine '6'.