Thì hiện tại đơn (Simple Present) trong tiếng Anh dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên (regular action), theo thói quen (habitual action) hoặc một hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật.
VD: I walk to school every day - tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.
Khi chia động từ ở thì hiện tại đơn, đối với ngôi thứ nhất (I), thứ hai (you) và ngôi thứ ba số nhiều (they)động từ không phải chia, chúng ta sử dụng động từ nguyên thể không To như ở ví dụ trên. Đối với ngôi thứ ba số ít (he, she, it, tên riêng, ...), phải có "s" hoặc "es" ở sau động từ.
- Diễn tả một thói quen hằng ngày:
- Một sự thật hiển nhiên:
Cấu trúc
- Câu khẳng định
Ghi chú:
S: Chủ ngữ
V: động từ
O: tân ngữ
Chú ý: Nếu chủ ngữ của của câu thuộc ngôi thứ 3 số ít thì chúng ta thêm 's' hay 'es' vào sau động từ.
Ví dụ:
- Câu phủ định
Ví dụ:
- Câu nghi vấn
Ví dụ:
Lưu ý: Thường dùng thời hiện tại đơn với một số các phó từ chỉ thời gian như today, present day, nowadays,... và với các phó từ chỉ tần suất như: always, sometimes, often, every + thời gian ...
Simple present thường không dùng để diễn đạt hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại (now), ngoại trừ với các động từ thể hiện trạng thái (stative verb) như sau: have, know, believe, hear ,see ,smell ,wish, understand ,hate, love, like ,want, sound , need, appear, seem, taste, own,...
Các từ trong danh sách trên thường cũng không bao giờ xuất hiện trong thời tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn...).
Khóa học "Làm chủ tiếng Anh" dành cho người mới bắt đầu, người bị mất gốc tiếng Anh và muốn cải thiện ngữ pháp, từ vựng.